Cường giáp trong thai kỳ
3 min read
Cường giáp trong thai kỳ là tình trạng tuyến giáp hoạt động quá mức, tiết ra quá nhiều hormone giáp (T₃ - T₄), ảnh hưởng đến sức khỏe của mẹ và thai nhi nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Cường giáp trong thai kỳ làm tăng nguy cơ:
- Sinh non.
- Thai chậm phát triển trong tử cung (IUGR).
- Tiền sản giật.
- Thai lưu.
- Tăng tỷ lệ bệnh suất và tử suất sơ sinh.
Bệnh Graves là nguyên nhân thường gặp nhất của cường giáp thai kỳ. Đây là bệnh tự miễn do kháng thể kích thích tuyến giáp (TRAb) gây ra. Các nguyên nhân khác bao gồm:
- Thai trứng (do tăng hCG).
- Nhân giáp độc. Đáng chú ý, các triệu chứng Graves thường giảm nhẹ trong thai kỳ và trở nên nặng hơn sau sinh.
Chẩn đoán
Phần tiêu đề “Chẩn đoán”Các triệu chứng lâm sàng định hướng chẩn đoán:
- Mạch lúc nghỉ > 100 lần/phút, không giảm nhiều sau nghiệm pháp Valsalva.
- Biểu hiện ở mắt: Lồi mắt, nhìn chằm chằm, phù quanh mắt (trong Graves).
- Giảm cân, không tăng cân dù ăn nhiều.
- Không chịu được nóng, vã mồ hôi.
- Cận lâm sàng: Tăng FT₄, giảm TSH.
Điều trị
Phần tiêu đề “Điều trị”Mục tiêu là duy trì FT₄ ở giới hạn cao bình thường bằng liều thấp nhất của thuốc kháng giáp.
Thioamides là nhóm chính của thuốc kháng giáp, bao gồm:
- Propylthiouracil (PTU): Ưu tiên dùng trong tam cá nguyệt đầu tiên.
- Methimazole (Tapazole): Có thể dùng sau tam cá nguyệt thứ nhất để giảm độc tính gan của PTU.
- PTU và methimazole có thể qua bánh rau → có thể gây bướu giáp hoặc nhược giáp thai nhi. Khoảng 1-5% trẻ phơi nhiễm với PTU trong tử cung có bướu giáp.
- PTU có thể ức chế chuyển T₄ thành T₃ ngoại vi, trong khi methimazole có thể gây dị tật bẩm sinh, đặc biệt là dị tật đường tiêu hóa nếu dùng trong tam cá nguyệt đầu.
- PTU bài tiết rất ít qua sữa mẹ → có thể dùng cho mẹ cho con bú.
- Iod phóng xạ bị chống chỉ định tuyệt đối trong thai kỳ.
- Phẫu thuật tuyến giáp (cắt thùy) chỉ xem xét trong tam cá nguyệt thứ hai nếu điều trị nội khoa thất bại hoặc có biến chứng.
Cơn bão giáp trạng
Phần tiêu đề “Cơn bão giáp trạng”Cơn bão giáp là biến chứng nguy hiểm, đe dọa tính mạng ở thai phụ cường giáp.
Yếu tố nguy cơ
Phần tiêu đề “Yếu tố nguy cơ”- Nhiễm trùng.
- Chuyển dạ, mổ lấy thai.
- Bỏ điều trị thuốc kháng giáp.
Chẩn đoán
Phần tiêu đề “Chẩn đoán”- Tăng thân nhiệt, nhịp tim nhanh.
- Vã mồ hôi, mất nước nặng.
- Có thể lẫn với tiền sản giật nặng, nhưng cường giáp không có tiểu đạm.
Cấp cứu ban đầu
Phần tiêu đề “Cấp cứu ban đầu”- Sodium iodide 1 g tiêm mạch để ức chế tiết hormone tuyến giáp.
- PTU 1200-1800 mg/ngày chia liều để chặn tổng hợp và chuyển hóa T₄.
- Dexamethasone 8 mg/ngày: Ngăn nitrat hóa T₄.
- Propranolol 20-80 mg mỗi 6 giờ: Kiểm soát triệu chứng cường giao cảm.
- Bù dịch và hạ thân nhiệt.
Kháng thể kích thích tuyến giáp từ mẹ (TRAb) có thể qua rau, tồn tại 2-3 tháng → khoảng 1% trẻ sơ sinh của mẹ Graves có nhiễm độc giáp, nguy cơ tử vong lên đến 16%. Nghi ngờ khi:
- Tim thai > 160 lần/phút kéo dài.
- Siêu âm: Phát hiện bướu giáp thai.
Tài liệu tham khảo
Phần tiêu đề “Tài liệu tham khảo”- Trường ĐH Y Dược TP. HCM (2020) - Team-based learning