Thủy đậu trong thai kỳ
4 min read
Thủy đậu (trái rạ) là bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Varicella-Zoster (VZV) họ Herpesviridae gây ra. Sau lần nhiễm đầu, virus có thể ẩn trong hạch thần kinh và tái hoạt động sau này gây zona (giời leo).
Dịch tễ
Phần tiêu đề “Dịch tễ”Bệnh xảy ra quanh năm, tăng cao vào mùa xuân - đầu hè (tháng 2-6). Ở Việt Nam thường bùng phát hàng năm trong trường học, nhà trẻ; Dễ thành dịch nhỏ nếu không cách ly kịp thời.
Nguồn lây duy nhất là người mắc thủy đậu và người bị zona. Đường truyền:
- Qua giọt bắn đường hô hấp khi ho, hắt hơi, nói chuyện.
- Tiếp xúc trực tiếp với dịch mụn nước rồi chạm vào mắt, miệng, mũi hoặc da.
- Hiếm gặp: Gián tiếp qua vật dụng nhiễm dịch mụn nước (quần áo, khăn, ga giường…) nếu có dịch dính.
Thời gian lây: Bắt đầu từ 1-2 ngày trước khi nổi ban/mụn nước, kéo dài đến khi tất cả mụn nước khô vảy hoàn toàn (khoảng 5-7 ngày sau phát ban).
Chẩn đoán
Phần tiêu đề “Chẩn đoán”Chẩn đoán xác định chủ yếu dựa vào lâm sàng kết hợp dịch tễ học. Khi cần - đặc biệt ở người lớn, suy giảm miễn dịch hoặc nghi biến chứng - làm xét nghiệm bổ sung.
Lâm sàng:
- Khởi phát với sốt nhẹ hoặc vừa (37.5-39 °C), đau đầu, mệt mỏi, chán ăn.
- Phát ban mụn nước mọc từng đợt không đồng đều: Có cả mụn mới và mụn đã đóng vảy cùng lúc.
- Vị trí khởi phát thường ở mặt, thân mình, sau lan toàn thân.
- Mụn nước tròn, đường kính 2-5 mm, có thể ngứa; Vài ngày sau vỡ → đóng vảy → lành không để sẹo (trừ khi bội nhiễm).
- Diễn tiến tự giới hạn, thường 7-10 ngày.
Yếu tố dịch tễ:
- Tiếp xúc với người mắc thủy đậu trong vòng 10-21 ngày.
- Dịch thủy đậu đang lưu hành trong cộng đồng.
- Chưa tiêm vaccine hoặc chưa mắc bệnh trước đó.
Cận lâm sàng (nếu cần):
- PCR: Phát hiện DNA VZV (độ nhạy cao).
- Huyết thanh học: IgM (nhiễm cấp), IgG (tiền sử hoặc sau tiêm vaccine).
- Xét nghiệm Tzanck (ít dùng): Tế bào khổng lồ đa nhân từ dịch mụn nước.
Biến chứng
Phần tiêu đề “Biến chứng”Giai đoạn sớm (tuần 1-12)
Phần tiêu đề “Giai đoạn sớm (tuần 1-12)”Nhiễm thủy đậu có thể gây hội chứng thủy đậu bẩm sinh với tỷ lệ khoảng 0.4% nếu mẹ mắc trong 13 tuần đầu, gồm:
- Dị tật mắt (đục thủy tinh thể, thoái hóa võng mạc).
- Tổn thương thần kinh (não, nhỏ đầu).
- Sẹo da, vết thương da.
- Biến dạng cơ xương, thấp lùn.
- Vấn đề tim mạch và hô hấp.
Giai đoạn giữa và cuối (tuần 13-40)
Phần tiêu đề “Giai đoạn giữa và cuối (tuần 13-40)”- Viêm phổi do thủy đậu ở mẹ: Biến chứng nguy hiểm, có thể tử vong.
- Nếu mẹ nhiễm gần ngày sinh, thai nhi có thể lây VZV và phát bệnh ngay sau sinh, thường nặng và cần điều trị tích cực.
Điều trị
Phần tiêu đề “Điều trị”Điều trị tập trung kiểm soát triệu chứng, giảm biến chứng cho mẹ và thai.
Hỗ trợ
Phần tiêu đề “Hỗ trợ”Paracetamol: 500-1000 mg mỗi 4-6 giờ (tối đa 4000 mg/ngày).
Thuốc kháng histamin (giảm ngứa):
- Diphenhydramine 25-50 mg mỗi 4-6 giờ (tối đa 300 mg/ngày).
- Loratadine 10 mg/ngày.
Chăm sóc da: Tắm nước mát, kem bôi làm dịu, giữ da sạch, dưỡng ẩm.
Nghỉ ngơi và dinh dưỡng: Uống đủ nước, bổ sung dinh dưỡng (vitamin C, sắt, canxi, folate).
Thuốc kháng virus
Phần tiêu đề “Thuốc kháng virus”- Acyclovir uống 800 mg mỗi 4 giờ x 5 lần/ngày, 7-10 ngày.
- Trường hợp nặng hoặc viêm phổi, tiêm TM Acyclovir 10 mg/kg mỗi 8 giờ, 7-10 ngày.
- Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận hoặc có yếu tố nguy cơ.
Phòng ngừa
Phần tiêu đề “Phòng ngừa”- Cách ly người bệnh cho đến khi mụn nước khô vảy hoàn toàn.
- Vệ sinh cá nhân và môi trường (khử khuẩn bề mặt, giặt giũ đồ dùng).
- Tiêm vaccine thủy đậu sống giảm độc lực (hiệu quả 85-95%) trước khi mang thai ít nhất 1 tháng.
- Phụ nữ mang thai không tiêm vaccine sống.
- Nếu mẹ tiếp xúc VZV và chưa có miễn dịch, có thể tiêm immunoglobulin đặc hiệu (Varicella-Zoster IG) 125-250 đơn vị tiêm bắp/liều, tùy nguy cơ.
Tài liệu tham khảo
Phần tiêu đề “Tài liệu tham khảo”- Bệnh viện Từ Dũ - Bệnh thủy đậu ảnh hưởng trên thai kỳ như thế nào?
- WHO position paper (2014) - Varicella and herpes zoster vaccines
- CDC - Chickenpox (Varicella) and Pregnancy