Nôn nghén
4 min read
Nôn nghén (Nausea and Vomiting of Pregnancy - NVP) là tình trạng buồn nôn và/hoặc nôn mửa thường gặp trong thai kỳ, đặc biệt là trong 3 tháng đầu. Khoảng 70-80% phụ nữ mang thai gặp phải triệu chứng này. Phụ nữ thường bị ảnh hưởng thường trong khoảng từ 6-8 tuần đầu thai kỳ. Buồn nôn và nôn có xu hướng giảm dần sau tuần thứ 12 và hiếm khi kéo dài đến 3 tháng giữa thai kỳ. Chỉ khoảng 0.3-2% phụ nữ mang thai sẽ tiến triển thành nghén nặng (Hyperemesis Gravidarum), gây mất nước, rối loạn điện giải, sụt cân nghiêm trọng, đòi hỏi phải nhập viện điều trị.
Nguyên nhân
Phần tiêu đề “Nguyên nhân”Các nguyên nhân gây ra nôn nghén, bao gồm sự thay đổi nội tiết tố, giảm lượng đường trong máu và các yếu tố kích thích như mùi vị, thức ăn.
Phân loại
Phần tiêu đề “Phân loại”Nôn nghén thông thường:
- Buồn nôn ± nôn.
- Thường nhẹ và không ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe.
Nôn nghén nặng:
- Nôn mửa liên tục, không ăn uống được.
- Sụt cân > 5% cân nặng trước khi mang thai.
- Mất nước.
- Rối loạn điện giải.
- Tăng ketone trong máu.
- Một biến chứng nghiêm trọng của chứng nghén nặng là bệnh não Wernicke.|
Điều trị
Phần tiêu đề “Điều trị”Thay đổi lối sống
Phần tiêu đề “Thay đổi lối sống”- Tránh các tác nhân có khả năng làm trầm trọng thêm buồn nôn và nôn, bao gồm một số loại thức ăn hoặc mùi nhất định.
- Ăn nhiều bữa nhỏ, tránh thực phẩm nhiều dầu mỡ.
- Nghỉ ngơi đầy đủ, tránh căng thẳng.
- Sử dụng thực phẩm hỗ trợ: Gừng, bạc hà, trà chanh, bánh quy khô.
- Uống 400 µg acid folic mỗi ngày được khuyến cáo cho tất cả phụ nữ mang thai trong vòng 3 tháng đầu thai kỳ.
- Vitamin B6 (Pyridoxine) dùng liều nhỏ giúp giảm buồn nôn nhẹ.
Dùng thuốc
Phần tiêu đề “Dùng thuốc”Vitamin B6 (Pyridoxine)
Phần tiêu đề “Vitamin B6 (Pyridoxine)”Liều dùng:
- 10-25 mg uống, mỗi 8 giờ/lần.
- Tối đa 75-100 mg/ngày.
Giảm buồn nôn mức nhẹ đến trung bình. Tác dụng sau vài ngày.
Doxylamine
Phần tiêu đề “Doxylamine”Thường dùng phối hợp vitamin B6.
Liều dùng:
- 2 viên vào buổi tối lúc đi ngủ.
- Nếu triệu chứng nặng 1 viên sáng + 1 viên trưa + 2 viên tối.
- Tối đa 4 viên/ngày.
Có thể gây buồn ngủ.
Kháng histamin H1
Phần tiêu đề “Kháng histamin H1”Dimenhydrinate:
- Liều dùng: 50-100 mg uống mỗi 6 giờ (tối đa 400 mg/ngày).
- Có thể gây buồn ngủ, khô miệng.
Meclizine:
- Liều dùng: 25-50 mg uống mỗi 6-8 giờ.
- Có thể gây chóng mặt, buồn ngủ.
Metoclopramide (Primperan)
Phần tiêu đề “Metoclopramide (Primperan)”Chống nôn loại kháng Dopamine.
Liều dùng: 5-10 mg uống hoặc tiêm bắp mỗi 8 giờ.
Tác dụng phụ gây mệt, tăng nhu động ruột, hiếm gặp phản ứng ngoại tháp (cử động không kiểm soát).
Ondansetron (Zofran)
Phần tiêu đề “Ondansetron (Zofran)”Kháng serotonin 5-HT3.
Liều dùng: 4-8 mg uống/lần, mỗi 8 giờ.
Tác dụng phụ gây táo bón, nhức đầu, rất hiếm rối loạn dẫn truyền tim. Một số khuyến cáo thận trọng dùng trong 3 tháng đầu (cân nhắc lợi ích - nguy cơ). Dùng khi các thuốc trên không hiệu quả.
Thiamine (vitamin B1)
Phần tiêu đề “Thiamine (vitamin B1)”Bệnh não Wernicke có thể được ngăn ngừa và điều trị bằng cách thay thế thiamine. Thiamine có sẵn dưới dạng chế phẩm uống và truyền tĩnh mạch. Thiamin nên được chỉ định ở những phụ nữ bị nôn mửa liên tục:
- Thiamin đường uống hấp thu kém vì vậy nên chia nhỏ liều để cải thiện sự hấp thu.
- Uống 25-50 mg thiamine 2-3 lần/ngày.
- Nếu bệnh nhân không đáp ứng với thiamine đường uống, nên sử dụng chế phẩm vitamin B truyền tĩnh mạch, ví dụ: Pabrinex®.
Bù dịch
Phần tiêu đề “Bù dịch”Nôn nghén thể nặng cần nhập viện:
- NaCl 0.9% hoặc Lactated Ringer truyền tĩnh mạch.
- Tránh sử dụng dịch truyền chứa glucose vì glucose có thể làm nặng thêm bệnh não Wernicke ở những bệnh nhân bị thiếu thiamine.
- Hạ natri máu là kết quả của việc nôn liên tục, vì vậy cần bổ sung từ từ, nếu bổ sung nhanh có thể tăng nguy cơ rối loạn thần kinh.
- Hạ kali máu cũng cần được hiệu chỉnh, sử dụng 40 mmol kali cho mỗi lít dịch truyền tương thích.
- Thuốc chống nôn tiêm nếu không dung nạp đường uống.
- Uống thuốc 30 phút trước khi ăn hoặc khi cảm thấy buồn nôn sẽ hiệu quả hơn.
- Hầu hết các thuốc liệt trên thuộc FDA pregnancy category A hoặc B an toàn cho thai nhi.
- Khi triệu chứng cải thiện, nên giảm liều dần chứ không ngừng đột ngột.
Tài liệu tham khảo
Phần tiêu đề “Tài liệu tham khảo”- American College of Obstetricians and Gynecologists (2018) - Practice Bulletin No. 189: Nausea and Vomiting of Pregnancy
- Niebyl, J. R. (2010). Nausea and vomiting in pregnancy - New England Journal of Medicine, 363(16), 1544-1550
- WHO - Hyperemesis gravidarum: Clinical management
- Philip Wiffen, Marc Mitchell, Melanie Snelling, Nicola Stoner (2017) - Oxford Handbook of Clinical Pharmacy, 513-514-515