Biểu đồ chuyển dạ
5 min read
Hậu quả của chuyển dạ kéo dài rất nặng nề. Phần lớn các biến chứng sản khoa có liên quan đến chuyển dạ kéo dài hoặc chuyển dạ tắc nghẽn, nguyên nhân chính thường là bất xứng đầu-chậu. Tuy nhiên, cả hai tình trạng này đều có thể phòng tránh nếu được phát hiện sớm và xử trí đúng. Việc phòng ngừa chuyển dạ kéo dài mang lại nhiều lợi ích, và sản đồ là công cụ hiệu quả nhất trong việc này.
Chuyển dạ kéo dài
Phần tiêu đề “Chuyển dạ kéo dài”Chẩn đoán
Phần tiêu đề “Chẩn đoán”Chuyển dạ được coi là kéo dài khi tổng thời gian vượt quá 24 giờ, hoặc khi giai đoạn hoạt động kéo dài hơn 12 giờ.
Vì giai đoạn xóa mở cổ tử cung bao gồm hai pha liên tiếp, nên chuyển dạ kéo dài có thể được chia thành:
- Chuyển dạ pha tiềm thời kéo dài: Khó xác định do không rõ thời điểm khởi đầu chuyển dạ.
- Chuyển dạ pha hoạt động kéo dài: Khi pha hoạt động kéo dài trên 12 giờ.
Yếu tố ảnh hưởng
Phần tiêu đề “Yếu tố ảnh hưởng”- Power (Cơn co tử cung): Là động lực chính thúc đẩy xóa mở cổ tử cung. Cơn co yếu, không đều hoặc không phối hợp làm chậm tiến trình chuyển dạ.
- Passenger (Thai nhi): Ngôi bất thường, thai quá to hoặc dị tật làm tăng nguy cơ kéo dài chuyển dạ. Lưu ý: thuật ngữ “chuyển dạ kéo dài” thường áp dụng cho ngôi chỏm.
- Passage (Đường sinh): Các bất thường về kích thước, hình dạng hoặc khối u cản trở đường sinh cũng là nguyên nhân quan trọng.
Chuyển dạ tắc nghẽn
Phần tiêu đề “Chuyển dạ tắc nghẽn”Chẩn đoán
Phần tiêu đề “Chẩn đoán”Chuyển dạ tắc nghẽn là tình trạng có cản trở cơ học khiến thai không thể tiến triển qua đường sinh tự nhiên. Khi có cản trở cơ học, thai nhi thường có các dấu hiệu:
- Cơn co tử cung dồn dập.
- Không có tiến triển ngôi thai.
- Thai có biểu hiện uốn khuôn, chồng xương sọ.
Nguyên nhân
Phần tiêu đề “Nguyên nhân”Nguyên nhân chủ yếu là do bất xứng đầu-chậu, ngôi bất thường (như ngôi mặt cằm sau, ngôi trán, ngôi ngang), dị tật thai (não úng thủy), hoặc khối u vùng chậu. Bất xứng đầu-chậu là sự không tương thích giữa đường kính của phần trình thai và kích thước khung chậu.
Tình trạng này chỉ được xác định rõ trong quá trình chuyển dạ, khi thai không thể vượt qua khung chậu dù đã thực hiện các cơ chế điều chỉnh như cúi đầu, uốn khuôn… Những trường hợp có thể chẩn đoán bất xứng đầu-chậu trước chuyển dạ thường là thai quá to hoặc khung chậu quá nhỏ.
Hậu quả
Phần tiêu đề “Hậu quả”Suy thai
Phần tiêu đề “Suy thai”Cơn co tử cung quá mạnh và dồn dập làm giảm lưu lượng máu tử cung-rau, gây suy thai do thiếu O₂ và toan hóa máu.
Hội chứng vượt trở ngại - Dọa vỡ tử cung - Vỡ tử cung
Phần tiêu đề “Hội chứng vượt trở ngại - Dọa vỡ tử cung - Vỡ tử cung”- Cơn co tử cung dồn dập.
- Vòng Bandl rõ.
- Dấu hiệu Frommel.
- Ngôi thai không tiến triển.
- Chồng xương sọ, bướu huyết thanh lớn.
Cơn co mạnh làm phần thân tử cung dày lên, đoạn dưới mỏng đi, tạo thành vòng Bandl, đi kèm dấu hiệu Frommel (căng dây chằng tròn). Nếu không xử trí, tử cung có thể bị xé toạc và thai rơi vào ổ bụng - một cấp cứu sản khoa nguy kịch.
Đường dò sinh dục
Phần tiêu đề “Đường dò sinh dục”Thai bị chèn ép lâu ngày giữa khung chậu và đầu thai sẽ gây hoại tử mô mềm dẫn đến hình thành các đường dò niệu-sinh dục (phổ biến) hoặc tiêu hóa-sinh dục (hiếm hơn).
Nhiễm trùng
Phần tiêu đề “Nhiễm trùng”Khi ối vỡ kéo dài:
- Áp lực thay đổi trong buồng tử cung có thể đẩy vi khuẩn ngược dòng vào buồng ối.
- Khám âm đạo nhiều lần làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn.
Nhiễm trùng ối dẫn đến nhiễm trùng thai, sơ sinh, rồi đến nhiễm trùng mẹ (nội mạc tử cung, du khuẩn huyết, nhiễm trùng huyết…). Trong đó Streptococcus nhóm B đặc biệt nguy hiểm.
Dịch ối hôi, có phân su là dấu hiệu nghi ngờ. Khi có biểu hiện toàn thân ở mẹ (sốt, bạch cầu tăng, CRP tăng), cần xử trí khẩn cấp.
Biểu đồ chuyển dạ
Phần tiêu đề “Biểu đồ chuyển dạ”Biểu đồ chuyển dạ (Sản đồ) WHO model 1993 là công cụ mạnh trong theo dõi và phát hiện sớm chuyển dạ kéo dài, hỗ trợ can thiệp kịp thời.

Đặc điểm
Phần tiêu đề “Đặc điểm”- Đường báo động: Bắt đầu từ độ mở cổ tử cung 3 cm đến giờ thứ 8, tốc độ mở 1 cm/giờ. Nếu biểu đồ nằm bên phải đường này, nghĩa là cổ tử cung mở chậm, cần theo dõi sát.
- Đường hành động: Song song với đường báo động, cách 4 giờ về bên phải. Khi chạm đường này, cần can thiệp quyết đoán (không nhất thiết là mổ).
- Pha tiềm thời không được ghi trong sản đồ do khó xác định thời điểm bắt đầu. Việc ghi nhận diễn tiến được bắt đầu từ khi cổ tử cung mở ≥ 3 cm (model 1993).
Cải tiến
Phần tiêu đề “Cải tiến”WHO 2002 cải tiến:
- Bỏ ghi pha tiềm thời và bỏ tịnh tiến.
- Chỉ bắt đầu ghi từ khi cổ tử cung ≥ 4 cm, nhằm tránh can thiệp sớm khi chưa vào pha hoạt động thực sự.
Ý nghĩa
Phần tiêu đề “Ý nghĩa”- Nâng cao hiệu quả theo dõi chuyển dạ.
- Giúp nhân viên y tế ít kinh nghiệm quản lý chuyển dạ tốt hơn.
- Cải thiện kết cục thai kỳ ở mọi tuyến y tế, đặc biệt ở tuyến cơ sở.
- Hỗ trợ giảng dạy và thực hành lâm sàng.
Tài liệu tham khảo
Phần tiêu đề “Tài liệu tham khảo”- Trường ĐH Y Dược TP. HCM (2020) - Team-based learning