Bỏ qua để đến nội dung

Bệnh lý ác tính cơ tử cung

3 min read

Một số bệnh lý ác tính cơ tử cung gồm sarcoma cơ trơn thân tử cung, carcinoma tuyến…

Sarcoma cơ trơn thân tử cung (Leiomyosarcoma)

Phần tiêu đề “Sarcoma cơ trơn thân tử cung (Leiomyosarcoma)”

Sarcoma cơ trơn thân tử cung là khối u ác tính rất hiếm, chiếm < 1% các khối u cơ trơn tử cung.

  • Thường gặp ở phụ nữ tuổi tiền mãn kinh và mãn kinh (50-60 tuổi).
  • Nguồn gốc: Chưa rõ có phát triển từ u xơ-cơ tử cung hay độc lập.
  • Tăng nhanh kích thước khối u, đặc biệt ở phụ nữ mãn kinh hoặc đã được chẩn đoán u xơ-cơ tử cung trước đó.
  • Triệu chứng: Chảy máu bất thường, đau âm ỉ, khối tử cung to nhanh.
  • Siêu âmMRI không thể phân biệt chắc chắn u xơ lành tính và leiomyosarcoma. Gợi ý ác tính khi: Khối u không đều tín hiệu trên T2W (MRI); Hoại tử bên trong, xuất huyết, ranh giới không rõ; Dò rỉ mạch máu nội vi trên Doppler.
  • Sinh thiết: Sinh thiết qua kim nhỏ (FNA) hoặc sinh thiết mở khó phân biệt leiomyosarcoma do độ không đồng nhất mô; Phẫu thuật giải phẫu bệnh vẫn là tiêu chuẩn vàng.
  • Phẫu thuật: Cắt tử cung toàn phần đường mở bụng; Buồng trứng thường không cần cắt trừ khi phụ nữ đã mãn kinh.
  • Hóa trịxạ trị: Hạn chế, thường chỉ trong thử nghiệm lâm sàng.

U cơ trơn với khuynh hướng ác tính không xác định (STUMP)

Phần tiêu đề “U cơ trơn với khuynh hướng ác tính không xác định (STUMP)”

Bảng “So sánh u xơ tử cung, STUMP và sarcoma thân tử cung”.

So sánh u xơ tử cung, STUMP và sarcoma thân tử cungU xơ-cơ lành tínhSTUMPSarcoma cơ trơn
Đột biến nhânHiếmCó thể có, không rõ rệtThường
Số phân bào< 5/10 HPF5-10/10 HPF> 10/10 HPF
Hoại tử tế bàoKhôngÍt thấy hoặc hoại tử không đặc hiệuHoại tử dạng tăng sinh mạch
Độ dị dạng nhânThấpTrung bìnhCao
  • STUMP (Smooth muscle Tumour of Uncertain Malignant Potential) là khối u cơ trơn có đặc điểm mô học trung gian.
  • STUMP có thể tái phát hoặc xâm lấn tại chỗ; Nguy cơ di căn thấp (< 5%).
  • Theo dõi lâu dài ≥ 5 năm vì có thể tái phát muộn.
  • Cắt tử cung toàn phần: Tiêu chuẩn.
  • Buồng trứng: Bảo tồn ở phụ nữ trẻ; Cắt nếu phụ nữ lớn tuổi hoặc có biểu hiện kích thích nội tiết.
  • Theo dõi: Siêu âm/MRI mỗi 6-12 tháng trong 5 năm đầu.

Carcinoma biểu mô tuyến (Endometrial carcinoma)

Phần tiêu đề “Carcinoma biểu mô tuyến (Endometrial carcinoma)”
  • Ít gặp trong thai kỳ; Thường phát hiện sau sinh hoặc chẩn đoán nhầm xuất huyết.
  • Điều trị: Cắt tử cung toàn phần và nạo hạch chậu - thắt động mạch tử cung sau sinh hoặc kết thúc thai kỳ.
  • Gồm cả thành phần biểu mô và mô đệm ác tính.
  • Điều trị: Tương tự leiomyosarcoma, thường thêm hóa xạ trị.
  • Chẩn đoán gợi ý: U xơ-cơ tăng nhanh hoặc xuất huyết bất thường → cân nhắc ác tính.
  • Theo dõi: Siêu âm/MRI không dùng thuốc cản quang nếu cần.
  • Chấm dứt thai kỳ: Ưu tiên sinh non có kiểm soát (≥ 34 tuần).
  • WHO - Classification of Tumours, Female Genital Tumours (5th ed.)
  • ACOG - Practice Bulletin on Uterine Sarcoma và STUMP
  • Trường Đại học Y Dược TP. HCM (2020) - Team-based learning