Viêm âm đạo do thiếu nội tiết
6 min read
Do thiếu hụt estrogen ở phụ nữ tuổi mãn kinh (hoặc sau cắt buồng trứng), niêm mạc âm đạo mất dần lớp biểu mô bề mặt và trung gian, trở nên mỏng, giảm glycogen, mất tính đàn hồi và khả năng giữ ẩm. Môi trường âm đạo trở nên ít acid, pH tăng, làm giảm Lactobacilli, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập và gây viêm.
Bệnh sinh
Phần tiêu đề “Bệnh sinh”Giảm estrogen:
- Tuổi mãn kinh: Sản xuất estrogen ở buồng trứng giảm rõ rệt sau 45-50 tuổi.
- Cắt hai buồng trứng (surgical menopause) hoặc điều trị hóa chất/hóa xạ: Làm cho mức estrogen tụt nhanh.
- Sau sinh và cho con bú: Nồng độ estrogen giảm khiến niêm mạc âm đạo tương đối teo nhẹ.
Thay đổi sinh lý âm đạo:
- Niêm mạc mỏng, ít glycogen → ít Lactobacilli sinh acid lactic → pH âm đạo tăng (> 5).
- Mất lớp tế bào biểu mô trung gian và bề mặt → giảm hàng rào cơ học và miễn dịch.
- Mạch máu niêm mạc giảm, dễ khô rát, tăng ma sát khi giao hợp.
Dễ nhiễm khuẩn hoặc nhiễm nấm phụ trợ:
- Niêm mạc mỏng, kém đàn hồi, dễ bị tổn thương khi giao hợp hoặc thăm khám → xuất huyết, viêm.
- Điều kiện pH kiềm hơn làm vi khuẩn yếm khí, vi khuẩn không điển hình (Escherichia coli, Gardnerella, Staphylococcus…) hoặc nấm men (Candida sp.) dễ phát triển.
Chẩn đoán
Phần tiêu đề “Chẩn đoán”Lâm sàng
Phần tiêu đề “Lâm sàng”- Ngứa, rát âm đạo - âm hộ: Thường dai dẳng, đặc biệt sau giao hợp hoặc sau vận động mạnh.
- Khô âm đạo: Cảm giác thiếu ẩm, khó chịu, có thể chảy máu khi giao hợp hoặc thăm khám.
- Tiết dịch rất ít hoặc không có do teo tuyến tiết dịch. Nếu có, huyết trắng thường lẫn mủ, đôi khi lẫn máu (vì niêm mạc dễ chảy máu).
- Đau tức hạ vị: Do viêm lan tỏa niêm mạc và dưới niêm mạc.
- Rối loạn tiểu tiện: Tiểu buốt, tiểu rắt do niêm mạc niệu đạo teo mỏng. Có thể tiểu không tự chủ do tăng kích thích thành bàng quang.
- Giao hợp đau (dyspareunia): Do mất bôi trơn và teo niêm mạc.
- Quan sát khi khám: Âm hộ và niêm mạc âm đạo nhợt nhạt, mỏng, kém nếp gấp. Có thể thấy nhiều chấm xuất huyết nhỏ, dễ chảy máu khi thăm khám (dấu vết xuất huyết điểm). Âm đạo khô, mất bóng ẩm bình thường.
Cận lâm sàng
Phần tiêu đề “Cận lâm sàng”- Soi dịch âm đạo: Thấy tỷ lệ tế bào biểu mô bề mặt giảm, tế bào trung gian (parabasal cells) tăng lên. Tỷ lệ tế bào trung gian > 15% gợi ý teo niêm mạc do thiếu estrogen.
- pH âm đạo: Thường > 5, do giảm Lactobacilli sinh acid lactic.
- Khám niêm mạc: Dấu vết xuất huyết dễ chảy máu khi thăm khám, không có nhiều vi khuẩn đặc hiệu (khác với loạn khuẩn hay Trichomonas).
- Không có tế bào nấm hoặc vi khuẩn đặc hiệu: Nếu thấy nhiều bạch cầu hoặc vi khuẩn yếm khí vượt trội, cần loại trừ nhiễm khuẩn đồng thời.
Chẩn đoán phân biệt
Phần tiêu đề “Chẩn đoán phân biệt”Cần phân biệt với các loại viêm âm đạo khác (BV, VVC, Trichomonas) vì phương pháp điều trị khác nhau.
Điều trị
Phần tiêu đề “Điều trị”Mục tiêu: Phục hồi lớp biểu mô âm đạo, tăng độ ẩm, giảm viêm và ngăn ngừa nhiễm khuẩn thứ phát.
Điều trị tại chỗ
Phần tiêu đề “Điều trị tại chỗ”Liệu pháp estrogen tại chỗ giúp tăng sinh lớp biểu mô, phục hồi glycogen, tạo môi trường acid, tăng lượng Lactobacilli, giảm teo niêm mạc.:
- Estriol 0.5 mg đặt âm đạo: 1 viên/đêm x 20 đêm → sau đó duy trì 1-2 lần/tuần tùy mức độ triệu chứng.
- Promestriene 10 mg đặt âm đạo: 1 viên/ngày x 20 ngày, có thể lặp lại đợt sau 3-6 tháng nếu cần.
- Kem/cream estrogen: bôi âm đạo, âm hộ 1 lần/ngày x 2-3 tuần, sau đó giảm dần tần suất.
- Chlorquinaldol + Promestriene (200 mg + 10 mg) đặt âm đạo: 1 viên/ngày x 18 ngày (kết hợp kháng khuẩn và estrogen hóa).
Dưỡng ẩm và bôi trơn:
- Gel hoặc kem dưỡng ẩm âm đạo chứa thành phần sinh học (ví dụ: hyaluronic acid) sử dụng liên tục hàng ngày để giảm khô rát.
- Gel bôi trơn gốc nước khi giao hợp để giảm ma sát, tránh tổn thương niêm mạc.
Kháng sinh/kháng khuẩn khi có nhiễm khuẩn thứ phát:
- Nếu có bằng chứng nhiễm khuẩn hoặc nhiễm nấm đồng thời (phải làm cấy hoặc soi tươi), lựa chọn kháng sinh phù hợp (ví dụ: metronidazole cho BV, fluconazole cho VVC).
- Khi không có xét nghiệm rõ ràng nhưng nghi ngờ nhiễm khuẩn thứ phát (tiết dịch mủ, mùi hôi, bạch cầu nhiều), có thể dùng kháng sinh kinh nghiệm theo phác đồ BV (ví dụ: metronidazole gel 0.75% đặt âm đạo x 5 ngày).
Điều trị toàn thân
Phần tiêu đề “Điều trị toàn thân”Liệu pháp thay thế hormone (HRT):
- Xem xét ở phụ nữ mãn kinh có triệu chứng teo âm đạo đồng thời có triệu chứng mãn kinh khác (bốc hỏa, đổ mồ hôi đêm).
- Có thể dùng estrogen đường uống hoặc đường dán kết hợp với progestin (nếu còn tử cung) để cải thiện toàn thân và tại chỗ.
- Cân nhắc nguy cơ - lợi ích, đặc biệt với phụ nữ có tiền sử ung thư vú, tim mạch, huyết khối.
Đánh giá và điều chỉnh các yếu tố nguy cơ:
- Điều chỉnh chế độ dinh dưỡng, bổ sung thực phẩm giàu phytoestrogen (đậu nành, hạt lanh).
- Tập thể dục nhẹ, tăng cường tuần hoàn vùng chậu.
- Tránh thụt rửa âm đạo, sử dụng xà phòng pH trung tính.
- Mặc đồ lót thoáng, thoát ẩm, tránh đồ bó sát.
Theo dõi sau điều trị
Phần tiêu đề “Theo dõi sau điều trị”- Khám lại sau 4-6 tuần sau khi bắt đầu điều trị tại chỗ để đánh giá triệu chứng, kiểm tra niêm mạc âm đạo.
- Đo lại pH và soi dịch âm đạo nếu cần để đánh giá đáp ứng.
- Duy trì điều trị duy trì estrogen tại chỗ 1-2 lần/tuần nếu triệu chứng tái phát.
- Các liệu pháp estrogen tại chỗ hiếm khi có tác dụng toàn thân nhưng cần thận trọng ở phụ nữ có tiền sử ung thư vú phụ thuộc estrogen, bệnh tim mạch hoặc huyết khối.
- Nếu điều trị tại chỗ không hiệu quả sau 3 tháng, cần đánh giá lại chẩn đoán, cân nhắc HRT toàn thân hoặc chuyển khoa tiết niệu, nội tiết.
- Trong trường hợp có viêm nhiễm phối hợp, điều trị kháng sinh/kháng nấm theo đúng phác đồ và cân nhắc theo dõi cấy để tránh kháng thuốc.
Tài liệu tham khảo
Phần tiêu đề “Tài liệu tham khảo”- Bệnh viện Từ Dũ (2022) - Phác đồ điều trị Sản Phụ khoa