Bỏ qua để đến nội dung

Tránh thai khẩn cấp

4 min read

Các phương pháp phổ biến gồm thuốc tránh thai khẩn cấp (levonorgestrel, ulipristal acetate) và dụng cụ tử cung chứa đồng (Copper IUD).

Tính hiệu quả (Pearl Index, tùy loại và thời điểm dùng):

  • Levonorgestrel (1.5 mg liều duy nhất hoặc 0.75 mg x 2 lần cách nhau 12 giờ): Giảm nguy cơ có thai 75-85%.
  • Ulipristal acetate (30 mg): Hiệu quả cao hơn levonorgestrel, có thể dùng trong vòng 120 giờ.

Tính an toàn:

  • An toàn với đa số phụ nữ.
  • Ít tác dụng phụ, thường thoáng qua.

Tính kinh tế: Chi phí trung bình, dễ tiếp cận tại nhà thuốc.

Cơ chế tác dụng:

  • Ức chế hoặc làm chậm rụng trứng.
  • Giảm khả năng thụ tinh và làm tổ.

Chỉ định:

  • Quan hệ tình dục không bảo vệ.
  • Bao cao su bị rách/trượt, quên uống thuốc tránh thai hằng ngày.
  • Bị cưỡng bức tình dục.

Chống chỉ định tuyệt đối: Đang có thai đã xác định.

Chống chỉ định tương đối:

  • Bệnh gan nặng, suy gan.
  • Dị ứng với thành phần thuốc.
  • Đang dùng thuốc cảm ứng enzym gan (giảm hiệu quả, nhất là với levonorgestrel).

Ưu điểm:

  • Dễ sử dụng, sẵn có.
  • Hiệu quả cao nếu dùng sớm sau quan hệ.
  • Không ảnh hưởng lâu dài đến khả năng sinh sản.

Nhược điểm:

  • Hiệu quả thấp hơn các biện pháp tránh thai thường quy.
  • Không dùng thay thế cho biện pháp tránh thai thường xuyên.
  • Tác dụng phụ: buồn nôn, đau đầu, rối loạn kinh nguyệt.
  • Không bảo vệ khỏi bệnh lây truyền qua đường tình dục.

Uống thuốc càng sớm càng tốt sau quan hệ (hiệu quả cao nhất trong 24 giờ đầu):

  • Levonorgestrel: Uống liều duy nhất 1.5 mg hoặc 0.75 mg x 2 lần (cách nhau 12 giờ).
  • Ulipristal acetate: Uống 1 viên 30 mg, hiệu quả đến 120 giờ sau quan hệ.
  • Nếu nôn trong vòng 2 giờ sau uống → cần uống lại liều mới.

Theo dõi kỳ kinh tiếp theo: Nếu trễ > 7 ngày → cần thử thai.

Tính hiệu quả: Hiệu quả > 99% nếu đặt trong vòng 5 ngày sau quan hệ.

Tính an toàn:

  • An toàn với phụ nữ không có chống chỉ định đặt vòng.
  • Không ảnh hưởng khả năng sinh sản khi tháo vòng.

Tính kinh tế: Chi phí ban đầu cao hơn thuốc, nhưng có thể dùng lâu dài (5-10 năm).

Cơ chế tác dụng:

  • Ion đồng gây độc với tinh trùng và trứng, ngăn thụ tinh.
  • Ức chế niêm mạc tử cung, ngăn trứng làm tổ.

Chỉ định:

  • Cần tránh thai khẩn cấp sau quan hệ ≤ 5 ngày.
  • Mong muốn tiếp tục dùng vòng để tránh thai lâu dài.

Chống chỉ định tuyệt đối:

  • Nghi ngờ hoặc đang có thai.
  • Nhiễm trùng đường sinh dục, viêm vùng chậu.
  • Rong kinh, rong huyết chưa rõ nguyên nhân.
  • Dị dạng tử cung.

Chống chỉ định tương đối:

  • Tiền sử chửa ngoài tử cung.
  • U xơ tử cung, bất thường cấu trúc tử cung.
  • Dị ứng với đồng, hội chứng Wilson.

Ưu điểm:

  • Hiệu quả cao nhất trong các phương pháp khẩn cấp.
  • Có thể duy trì lâu dài như biện pháp tránh thai thường xuyên.
  • Không phụ thuộc vào việc uống thuốc.

Nhược điểm:

  • Cần thủ thuật đặt vòng bởi bác sĩ.
  • Có thể gây đau bụng, ra máu sau đặt.
  • Không bảo vệ khỏi bệnh lây qua đường tình dục.

Đặt Copper IUD trong vòng 5 ngày sau quan hệ không bảo vệ.

Sau đặt:

  • Kiêng quan hệ 7 ngày.
  • Không thụt rửa âm đạo.
  • Tái khám sau 4-6 tuần.

Có thể giữ vòng để tránh thai lâu dài hoặc tháo khi không còn nhu cầu. Nếu chỉ muốn tránh thai khẩn cấp tạm thời, có thể tháo vòng khi đến kỳ kinh tiếp theo.

  • Bệnh viện Từ Dũ (2022) - Phác đồ điều trị Sản Phụ khoa
  • World Health Organization (2018) - Family Planning: A Global Handbook for Providers