Ung thư cổ tử cung
7 min read
Ung thư cổ tử cung là tình trạng tăng sản ác tính của niêm mạc cổ tử cung, thường bắt nguồn từ tế bào biểu mô lát tầng hoặc biểu mô tuyến cổ tử cung. Đây là một trong những ung thư phụ khoa hàng đầu ở phụ nữ, đặc biệt tại các nước có tỷ lệ tầm soát thấp.
Nguyên nhân
Phần tiêu đề “Nguyên nhân”- Nhiễm HPV mạn tính: Các type HPV nguy cơ cao (như HPV 16, 18) gây tổn thương ADN tế bào biểu mô, dẫn đến đột biến và ác tính hóa.
- Yếu tố đồng tác nhân: Hút thuốc lá, nhiễm HIV, sử dụng thuốc tránh thai đường dài, mang thai nhiều lần…
Yếu tố nguy cơ
Phần tiêu đề “Yếu tố nguy cơ”- Nhiễm HPV kéo dài: Đặc biệt các type 16, 18 chiếm khoảng 70% các trường hợp.
- Hệ miễn dịch suy giảm: HIV/AIDS, dùng thuốc ức chế miễn dịch.
- Quan hệ tình dục sớm: Trước 18 tuổi, quan hệ với nhiều bạn tình.
- Đẻ nhiều: Hơn 5 con.
- Hút thuốc lá: Các chất độc trong khói thuốc làm tổn thương tại chỗ, thuận lợi cho HPV phát triển.
- Tiền sử tổn thương cổ tử cung: Tổn thương tiền ung thư (CIN 2/3) không được điều trị triệt để.
- Suy giảm miễn dịch.
Chẩn đoán
Phần tiêu đề “Chẩn đoán”Lâm sàng
Phần tiêu đề “Lâm sàng”- Ra máu âm đạo bất thường: sau giao hợp, giữa chu kỳ, hoặc sau mãn kinh.
- Khí hư có mùi hôi, màu sắc bất thường.
- Đau vùng chậu, đau khi giao hợp.
- Trong giai đoạn muộn: tiểu khó, tiểu máu, tiêu máu, phù chân do chèn ép mạch bạch huyết.
Cận lâm sàng
Phần tiêu đề “Cận lâm sàng”- Soi cổ tử cung và lấy sinh thiết: Tiêu chuẩn vàng để khẳng định tổn thương ác tính.
- Phết tế bào cổ tử cung (Pap smear) và HPV‑DNA: Tầm soát sớm tổn thương tiền ung thư.
- Siêu âm đầu dò âm đạo: Đánh giá kích thước khối u, xâm lấn nội mạc tử cung.
- MRI vùng chậu: Xác định giai đoạn bệnh, xâm lấn mô cạnh cổ tử cung, đáy chậu.
- CT/PET-CT: Ít dùng để đánh giá giai đoạn sớm, nhưng quan trọng khi nghi ngờ di căn xa hoặc đánh giá hạch vùng chậu/hạch cạnh động mạch chủ.
Phân loại
Phần tiêu đề “Phân loại”Dưới đây là các loại ung thư cổ tử cung được phân loại theo mô học chính:
- Ung thư biểu mô tế bào vảy (Squamous Cell Carcinoma): Chiếm khoảng 70-80% các trường hợp. Phát sinh từ tế bào lát tầng cổ tử cung, liên quan chặt chẽ với nhiễm HPV type nguy cơ cao (như 16, 18).
- Ung thư biểu mô tuyến (Adenocarcinoma): Chiếm khoảng 15-25%. Phát sinh từ tế bào tuyến cổ tử cung. Tỷ lệ adenocarcinoma đang gia tăng, đặc biệt ở nhóm trẻ tuổi.
- Ung thư hỗn hợp tế bào vảy - tuyến (Adenosquamous Carcinoma): Có cả thành phần tế bào vảy và tế bào tuyến. Ít gặp hơn, nhưng thường có tiên lượng tương đương ung thư tế bào vảy.
- Ung thư biểu mô nội tiết thần kinh (Neuroendocrine Carcinoma): Ví dụ Small cell carcinoma, Large cell neuroendocrine carcinoma. Hiếm nhưng rất ác tính, thường tiến triển nhanh và dễ di căn.
- Ung thư biểu mô trong suốt (Clear Cell Carcinoma): Liên quan với tiền sử mẹ dùng thuốc DES (diethylstilbestrol) khi mang thai. Hiếm, thường khởi phát ở độ tuổi trẻ.
- Glassy Cell Carcinoma: Một dạng biệt hóa kém của tế bào vảy; rất ác tính, đáp ứng kém với điều trị.
- Sarcoma (khối mô liên kết): Ví dụ Leiomyosarcoma, Carcinosarcoma (Malignant Mixed Müllerian Tumor). Rất hiếm, phát sinh từ mô liên kết hoặc cơ cổ tử cung.
- Lymphoma và di căn đến cổ tử cung: Hiếm gặp; thường là sự xâm lấn thứ phát từ các tổn thương lympho nguyên phát khác.
Giai đoạn
Phần tiêu đề “Giai đoạn”Phân giai đoạn theo hệ FIGO 2018 (lâm sàng - hỗ trợ hình ảnh, sinh thiết):
Giai đoạn 0 hay ung thư tại chỗ (carcinoma in situ, CIS) tương đương CIN 3, tổn thương tiền ung thư nặng nhất, loạn sản biểu mô cổ tử cung, khi tế bào ác tính chỉ khu trú trong biểu mô cổ tử cung, chưa xuyên qua màng đáy vào mô đệm.
Giai đoạn I giới hạn ở cổ tử cung (lan đến thân tử cung không làm thay đổi giai đoạn):
- IA: Ung thư được chẩn đoán chỉ bằng kính hiển vi, với chiều sâu xâm nhập tối đa ≤ 5 mm.
- IA1: Chiều sâu xâm nhập mô đệm được đo ≤ 3 mm.
- IA2: Chiều sâu xâm nhập mô đệm được đo > 3 mm và ≤ 5 mm.
- IB: Độ xâm lấn được đo ≥ 5 mm (tức là sâu hơn giai đoạn IA) với tổn thương giới hạn ở cổ tử cung.
- IB1: Tổn thương sâu > 5 mm và kích thước lớn nhất ≤ 2 cm.
- IB2: Thương tổn > 2 và ≤ 4 cm theo kích thước lớn nhất.
- IB3: Thương tổn > 4 cm theo kích thước lớn nhất.
Giai đoạn II tổn thương lan rộng ra ngoài tử cung nhưng không vào thành khung chậu hoặc tới 1/3 dưới của âm đạo:
- IIA: Giới hạn ở 2/3 trên của âm đạo mà không xâm lấn mô cạnh tử cung.
- IIA1: Thương tổn ≤ 4 cm theo kích thước lớn nhất.
- IIA2: Thương tổn > 4 cm theo kích thước lớn nhất.
- IIB: Xâm lấn vùng xung quanh cổ tử cung nhưng không đến khung chậu.
Giai đoạn III lan rộng tới thành khung chậu và/hoặc xâm lấn 1/3 dưới của âm đạo và/hoặc gây chứng ứ nước thận hoặc thận không còn chức năng:
- IIIA: Lan rộng tới 1/3 dưới của âm đạo nhưng không vào thành khung chậu.
- IIIB: Lan rộng tới thành khung chậu và/hoặc gây ứ nước thận hoặc thận mất chức năng.
- IIIC: Tổn thương các hạch bạch huyết vùng chậu và/hoặc cạnh động mạch chủ, bất kể kích thước và phạm vi khối u (với ký hiệu r (hình ảnh) và/hoặc p (bệnh lý)).
- IIIC1: Chỉ di căn đến hạch vùng chậu.
- IIIC2: Di căn hạch bạch huyết cạnh động mạch chủ.
Giai đoạn IV mở rộng ra ngoài khung chậu thật hoặc sự liên quan đến niêm mạc bàng quang hoặc trực tràng đã được chứng minh bằng sinh thiết:
- IVA: Xâm lấn bàng quang hoặc trực tràng.
- IVB: Di căn xa (gan, phổi, xương…)
Điều trị
Phần tiêu đề “Điều trị”Giai đoạn 0:
- Cắt nón cổ tử cung (cone biopsy): Ưu tiên cho phụ nữ còn nhu cầu sinh đẻ. Cắt đủ rộng để phẫu thuật đạt giới hạn âm tính ở rìa.
- Loại bỏ cổ tử cung (LEEP/LLETZ): Sử dụng vòng điện/dao LEEP để loại bỏ mô bất thường.
- Cắt tử cung toàn phần: Khi không còn nhu cầu sinh đẻ hoặc tổn thương vùng rộng không thể xử lý bằng cone/LEEP.
- Theo dõi sau điều trị: Pap smear + HPV test mỗi 6 tháng trong 2 năm đầu. Nếu âm tính liên tiếp ≥ 2 lần, chuyển sang tầm soát định kỳ hàng năm.
Giai đoạn sớm (IA-IB1): Phẫu thuật bảo tồn (đối với IA1 không có yếu tố nguy cơ, lựa chọn giữ khả năng sinh sản) hoặc cắt tử cung toàn phần + vét hạch chậu.
Giai đoạn trung gian (IB2-IIA2): Phẫu thuật triệt để (cắt tử cung tận gốc + vét hạch), có thể kết hợp hóa xạ trị bổ trợ tùy yếu tố nguy cơ.
Giai đoạn tiến triển (IIB-IVA): Hóa xạ trị đồng thời (xạ ngoài và xạ áp sát kết hợp cisplatin liều tuần).
Giai đoạn di căn (IVB): Hóa chất toàn thân (combo cisplatin + paclitaxel, có thể thêm bevacizumab), xạ trị giảm nhẹ triệu chứng.
Chăm sóc giảm nhẹ: Đau, dinh dưỡng, hỗ trợ tâm lý, xử trí biến chứng (tắc nghẽn niệu quản, chèn ép tủy…).
Tiên lượng
Phần tiêu đề “Tiên lượng”Tiên lượng phụ thuộc giai đoạn tại chẩn đoán:
- Giai đoạn 0: Tỷ lệ sống gần 100%. Nguy cơ tái phát < 5% khi rìa cắt âm tính và theo dõi đầy đủ.
- Giai đoạn I: Tỷ lệ sống 5 năm > 90%.
- Giai đoạn II: 60-75%.
- Giai đoạn III: 30-50%.
- Giai đoạn IV: < 20%.
Tài liệu tham khảo
Phần tiêu đề “Tài liệu tham khảo”- FIGO (2018) - FIGO staging classification for carcinoma of the cervix
- WHO (2025) - Cervical cancer: Key facts
- American Cancer Society (2025) - Cervical Cancer Early Detection, Diagnosis, and Staging
- Berek JS, Novak E. (2019) - Berek & Novak’s Gynecology, 16th Edition
- Landoni F., Maneo A., Colombo A., et al. (1997) - Randomized study of radical surgery versus radiotherapy for stage Ib-IIa cervical cancer (The Lancet)
- NCCN (2025) - NCCN Clinical Practice Guidelines in Oncology: Cervical Cancer, Version 1.2025