HPV
6 min read
Human Papilloma Virus (HPV) là virus gây u nhú ở người, nguyên nhân hàng đầu gây ung thư cổ tử cung và nhiều bệnh lý đường sinh dục ở cả nam và nữ.
Human Papillomavirus (HPV)
Phần tiêu đề “Human Papillomavirus (HPV)”Cấu tạo
Phần tiêu đề “Cấu tạo”HPV thuộc họ Papovaviridae, đường kính 55 nm, không có màng lipid. Capsid gồm 72 capsom hình sao 5 cánh, chính bởi protein L1; Protein L2 ít hơn, giữ vai trò nâng đỡ. Bên trong là DNA kép vòng, dài 7904 bp, gồm các gen:
- E1, E2: Nhân bản.
- E4, E5: Tái tổ hợp.
- L1, L2: Protein vỏ capsid.
- E6, E7: Đa chức năng, tương tác với p53 và pRb, quyết định khả năng sinh ung thư.
Hình ảnh “Sơ đồ DNA 7904 bp của HPV type 16”.

Các type
Phần tiêu đề “Các type”Hơn 200 type HPV đã được định danh, trong đó 85 type đã mô tả đầy đủ gene; > 40 type lây qua quan hệ tình dục. Do chỉ có capsid, HPV bền ngoài môi trường, có thể lây gián tiếp qua tiếp xúc đồ dùng:
- Nhóm da: Tổn thương ở da tay, chân.
- Nhóm niêm mạc: Xâm nhiễm tế bào đáy niêm mạc môi, miệng, hô hấp, cơ quan sinh dục.
Nguy cơ thấp: 6, 11, 42, 43, 44.
Nguy cơ cao: 16, 18, 31, 33, 34, 35, 39, 45, 51, 52, 56, 58, 59, 66, 68, 70.
Yếu tố nguy cơ
Phần tiêu đề “Yếu tố nguy cơ”- Quan hệ tình dục sớm, có nhiều bạn tình, tiền sử các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
- Sử dụng bao cao su không hoàn toàn ngăn chặn được HPV.
- Tỷ lệ nhiễm cao ở độ tuổi 18-30, giảm sau 30 do tế bào cổ tử cung biệt hóa hoàn chỉnh, giảm tính cảm nhiễm với virus.
Bệnh sinh
Phần tiêu đề “Bệnh sinh”- Đa số lành tính, có thể tự khỏi nếu miễn dịch tốt.
- Nhiễm tồn tại (> 2 năm) tăng nguy cơ tái phát và sinh ung thư.
- Biểu hiện: Mụn cóc da, mụn cóc miệng (Heck’s), u nhú thanh quản.
- Tại cổ tử cung: HPV type thấp gây mụn cóc sinh dục; Type cao (16, 18, 31, 45…) liên quan đến tổn thương tiền ung thư và ung thư.
- Cơ chế sinh ung thư: E6 liên kết p53 → thoái giáng p53 → mất kiểm soát chu kỳ tế bào. E7 bất hoạt pRb → giải phóng E2F1 → kích hoạt phân bào không kiểm soát.
- Miễn dịch qua trung gian tế bào quyết định khả năng thanh thải HPV.
Hình ảnh “Cơ chế hình thành tế bào bất tử khi nhiễm HPV”.

Hình ảnh “Miễn dịch bẩm sinh và thích nghi qua trung gian tế bào bảo vệ chống HPV”.

Vaccine HPV
Phần tiêu đề “Vaccine HPV”Tác động
Phần tiêu đề “Tác động”- Dùng virus-like particles (VLP) từ protein L1, không chứa DNA, không gây nhiễm.
- Kích thích B-cell và T-cell tạo kháng thể IgG đặc hiệu.
- Không tạo miễn dịch chéo giữa các type khác nhau.
Phân loại
Phần tiêu đề “Phân loại”Bảng “Các loại vaccine phòng HPV”.
| Loại vaccine | Type bảo vệ | Phổ bảo vệ |
|---|---|---|
| 2vHPV | 16, 18 | Ngừa ung thư cổ tử cung (66% trường hợp) |
| 4vHPV | 6, 11, 16, 18 | Ngừa ung thư cổ tử cung và mụn cóc sinh dục (type 6, 11) |
| 9vHPV | 6, 11, 16, 18, 31, 33, 45, 52, 58 | Bổ sung 5 type nguy cơ cao khác, tăng bảo vệ lên 81-90% |
Bảng “So sánh vaccine HPV”.
| So sánh vaccine HPV nhị giá và tứ giá | Vaccine HPV tứ giá | Vaccine HPV nhị giá |
|---|---|---|
| Thời gian theo dõi | 36 tháng (nâng cao) | 15 tháng (tạm thời) |
| Type bảo vệ | 6, 11, 16, 18 | 16, 18 |
| Hiệu quả trên CIN 2 do 16 hay 18 | Đã được chứng minh | Đã được chứng minh |
| Hiệu quả trên CIN 2 do 16 | Đã được chứng minh | Đã được chứng minh |
| Hiệu quả trên CIN 2 do 18 | Đã được chứng minh | Chưa chứng minh |
| Hiệu quả trên CIN 2 do 16 hay 18 | Đã được chứng minh | Đã được chứng minh |
| Hiệu quả trên CIN 3 do 16 hay 18 | Đã được chứng minh | Chưa chứng minh |
| Hiệu quả điều trị | Không | Không |
| Hiệu quả trên tân sinh biểu mô âm hộ | Đã được chứng minh | Chưa được báo cáo |
| Hiệu quả trên tân sinh biểu mô âm đạo | Đã được chứng minh | Chưa được báo cáo |
| Hiệu quả trên mụn cóc sinh dục | Đã được chứng minh | Không phải là mục tiêu |
| An toàn sau 6 năm theo dõi | An toàn | An toàn |
| Tính chấp nhận (dung nạp) | Chấp nhận | Chấp nhận |
| Thời gian bảo vệ | 5-6 năm | 5-6 năm |
| Tạo miễn dịch ở vị thành niên | Đã được chứng minh | Đã được chứng minh |
| Tạo miễn dịch ở nữ lớn tuổi hơn | Đã được chứng minh | Đã được chứng minh |
| Ký ức miễn dịch sau 6 năm | Đã được chứng minh | Chưa báo cáo |
Sử dụng
Phần tiêu đề “Sử dụng”Chỉ định:
- Trẻ gái và trai 9-12 tuổi (khuyến cáo mạnh 11-12 tuổi).
- Trẻ trai ưu tiên 4vHPV.
- Người chưa tiêm: Nữ đến 26 tuổi; Nam đến 21 tuổi (mở rộng đến 26 tuổi cho đồng tính và người chuyển giới).
- Trẻ em bị lạm dụng tình dục: Bắt đầu từ 9 tuổi.
Phác đồ:
- Trước 15 tuổi: 2 liều, cách 6-12 tháng.
- Từ 15 tuổi: 3 liều (0, 1-2 tháng, 6 tháng).
- Không cần tầm soát Pap, HPV DNA hay kháng thể trước tiêm.
- Tuân thủ khoảng cách tối thiểu: Liều 1-2 ≥ 4 tuần; Liều 2-3 ≥ 12 tuần; Liều 1-3 ≥ 40 tuần.
- Trễ hẹn: Tiếp tục liệu trình, không phải bắt đầu lại.
- Chống chỉ định: Dị ứng nấm men (4v/9vHPV), không tiêm khi mang thai.
- Có thể tiêm đồng thời với vaccine khác, nhưng không trộn chung ống tiêm.
- Theo dõi 15 phút sau tiêm do nguy cơ phản ứng ngất sinh lý.
- Phụ nữ đã phơi nhiễm HPV hoặc có tổn thương cổ tử cung bất thường vẫn được khuyến khích tiêm để phòng các type chưa nhiễm.
- FDA chỉ dán nhãn 4vHPV và 9vHPV cho bé trai; 9vHPV được khuyến nghị vì hiệu quả rộng và chi phí quản lý ít hơn 2 loại trước đó.
- Dù tiêm đầy đủ, vẫn cần tầm soát ung thư cổ tử cung định kỳ (Pap smear và/hoặc HPV DNA) do vaccine không phòng được hết tất cả các loại virus HPV.
HPV testing
Phần tiêu đề “HPV testing”Thường thực hiện cùng Pap smear (co-testing). Âm tính HPV → độ tin cậy cao, có thể tầm soát 3 năm/lần.
Chỉ định:
- Reflex testing khi ASC-US.
- Co-testing cho phụ nữ 30-65 tuổi.
- Sau điều trị HSIL.
- Có xu hướng làm test đầu tay từ 25 tuổi.
Quản lý (ACOG/ASCCP):
- HPV (−): Xét nghiệm lại sau 3 năm.
- HPV (+) type 16/18: Soi cổ tử cung.
- HPV (+) type cao khác: Làm tế bào học; Nếu bình thường → theo dõi 1 năm; Nếu bất thường → soi cổ tử cung.
Tài liệu tham khảo
Phần tiêu đề “Tài liệu tham khảo”- Trường ĐH Y Dược TP. HCM (2020) - Team-based learning