U phần phụ
4 min read
Phần phụ (adnexa) chỉ tất cả các cấu trúc nằm trong khoang giữa thành chậu và thân tử cung, bao gồm:
- Buồng trứng (ovary).
- Vòi trứng (fallopian tube).
- Mạc treo vòi trứng (mesosalpinx).
- Phần trên của dây chằng rộng (mesometrium).
- Các di tích ống Müller (paratubal/parovarian structures).
Khi xuất hiện khối ở vùng này, người ta thường gọi chung là u phần phụ. Trong số đó, u nang buồng trứng là loại hay gặp nhất (chiếm khoảng 90% các trường hợp), đặc biệt ở độ tuổi sinh sản.
Chẩn đoán
Phần tiêu đề “Chẩn đoán”Hình ảnh “Tiếp cận u phần phụ - Bệnh viện Từ Dũ”.

Lâm sàng
Phần tiêu đề “Lâm sàng”Tiền sử
Phần tiêu đề “Tiền sử”- Tiền sử cá nhân: Có tiền căn ung thư vú, ung thư tử cung hoặc ung thư buồng trứng; Đang điều trị các bệnh lý ác tính liên quan đến phần phụ.
- Tiền sử gia đình: Mẹ, chị/em gái bị ung thư vú, ung thư đại tràng, ung thư nội mạc tử cung hoặc ung thư buồng trứng.
Bệnh sử
Phần tiêu đề “Bệnh sử”- Tình trạng kinh nguyệt: Thống kinh (đau bụng kinh) hay rong kinh, rong huyết.
- Thời điểm phát hiện khối u (tình cờ hay triệu chứng rõ ràng).
- Triệu chứng toàn thân và tại chỗ: Cảm giác bụng ngày càng to, nặng bụng, căng tức hạ vị. Triệu chứng chèn ép: Rối loạn tiêu hóa (đầy hơi, táo bón) hoặc rối loạn tiết niệu (tiểu khó, tiểu gấp).
Thực thể
Phần tiêu đề “Thực thể”- Khám tổng quát: Kiểm tra các dấu hiệu nhiễm trùng, thiếu máu, dấu hiệu toàn thân khác.
- Khám vùng chậu (qua thành bụng và thăm âm đạo - thăm trực tràng nếu cần): Xác định vị trí, kích thước, mật độ, di động của khối u. Đánh giá các dấu hiệu phản ứng viêm (đau điểm), phản ứng phúc mạc, phản ứng màng bụng. Phối hợp thăm khám trực tràng để phân biệt với các khối tiêu hóa nếu cần.
- Do vị trí giải phẫu gần kề, khối u phần phụ có thể bị nhầm với: Nhiễm trùng đường tiết niệu (cystitis, pyelonephritis). Sỏi thận/niệu quản. Thận dị dạng hoặc lạc chỗ. Viêm ruột thừa. Viêm ruột (viêm đại tràng, viêm túi thừa). Ung thư đại trực tràng. Các khối vùng cùng-cụt (ví dụ u mạc nối, nang giả dính).
Cận lâm sàng
Phần tiêu đề “Cận lâm sàng”Siêu âm
Phần tiêu đề “Siêu âm”- Siêu âm đầu dò bụng/đầu dò âm đạo (2D, 3D): Bước đầu để phát hiện và mô tả kích thước, hình thái khối (đặc, nang, hỗn hợp).
- Siêu âm Doppler màu: Đánh giá độ tưới máu bên trong khối, giúp ước lượng nguy cơ ác tính theo khuyến cáo của ISUOG (Tổ chức Siêu âm Sản Phụ khoa Thế giới).
- Tiêu chí đánh giá: Độ phân thùy, thành khối, vách ngăn, hiện tượng lưu thông mạch, dịch tự do trong ổ bụng…
- Khi cần đánh giá xâm lấn vào các cơ quan lân cận (bàng quang, trực tràng, đại tràng).
- Phân tích thành phần mô (mỡ, máu, mô cơ trơn) để hỗ trợ chẩn đoán phân biệt u lành - u ác.
CT scan
Phần tiêu đề “CT scan”- Chỉ định khi nghi ngờ di căn xa (phổi, gan, hạch) hoặc khi bệnh nhân có chống chỉ định với MRI (ví dụ có máy tạo nhịp tim).
- Đánh giá hạch chậu, hố thắt lưng-chậu, gan, phổi.
Xét nghiệm cơ bản
Phần tiêu đề “Xét nghiệm cơ bản”Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi, chức năng thận - gan cơ bản.
Dấu ấn sinh học (tumor markers):
- CA125: Thường tăng ở ung thư biểu mô buồng trứng, nhưng cũng tăng trong lạc nội mạc tử cung, viêm vùng chậu, thai kỳ…
- AFP (alpha-fetoprotein), beta-hCG: Đánh giá u quái sinh dục (germ cell tumors) ở nữ trẻ.
- CEA (carcinoembryonic antigen): Đôi khi dùng phân biệt với ung thư đại - trực tràng di căn.
- HE4 (Human epididymis protein 4): Kết hợp với CA125 để tính chỉ số ROMA (Risk of Ovarian Malignancy Algorithm).
- AMH (anti-Müllerian hormone): Đánh giá dự trữ buồng trứng, thường không trực tiếp chẩn đoán u nhưng cần để đánh giá chức năng sinh sản.
Thuật toán ước tính nguy cơ ác tính:
- ROMA (Risk of Ovarian Malignancy Algorithm): Dựa vào mức độ CA125 và HE4, cùng tuổi và tình trạng mãn kinh.
- RMI (Risk of Malignancy Index) công thức: RMI = U x M x CA125 với U chỉ số siêu âm (nhiều tiêu chí về thành, vách, dịch tự do…), M là tình trạng tiền mãn kinh (M = 1 nếu chưa mãn kinh, M = 3 nếu đã mãn kinh) và CA125 là giá trị thực nghiệm.
Tài liệu tham khảo
Phần tiêu đề “Tài liệu tham khảo”- Trường ĐH Y Dược TP. HCM (2020) - Team-based learning
- Bệnh viện Từ Dũ (2022) - Phác đồ điều trị Sản Phụ khoa